
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN LANQ |
|||||||
(Theo các quyết định QĐ3403/QĐ-BYT ngày 03/09/2014; QĐ7078/QĐ-BYT ngày 29/07/2016; QĐ7473/QĐ-BYT ngày 17/12/2018; QĐ445/QĐ-BYT ngày 18/02/2020; QĐ4217/QĐ-BYT ngày 06/10/2020. Áp giá Thông Tư 13/2019/TT-BYT Quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế ngày 20/08/2019; áp giá theo quyết định QĐ 233/BVLQ ngày 15/10/2020 quy định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh đối với bệnh nhân tự nguyện) | |||||||
STT | SỐ QĐ BYT | TT TT43 | DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT | MÃ DỊCH VỤ | BẢO HIỂM Y TẾ TT13 | TỰ NGUYỆN | GHI CHÚ |
1 | Khám Nội | 02.1898 | 30,500 | 50,000 | |||
2 | Khám Ngoại | 10.1898 | 30,500 | 50,000 | |||
3 | Khám YHCT | 08.1898 | 30,500 | 50,000 | |||
4 | Khám Phụ sản | 13.1898 | 30,500 | 50,000 | |||
5 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | K03.1924 | 121,100 | 121,100 | |||
6 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | K16.1924 | 121,100 | 121,100 | |||
7 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1939 | 175,600 | 175,600 | |||
8 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | K31.1924 | 121,100 | 121,100 | |||
1.PHẦN 1. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |||||||
B. HÔ HẤP | |||||||
9 | 4,078,002 | 65 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 01.0065.0071 | 216,000 | 216,000 | |
10 | 4217.4 | 86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 01.0086.0898 | 20,400 | 20,400 | |
11 | 4217.6 | 281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 01.0281.1510 | 15,200 | 15,200 | |
C. THẬN – LỌC MÁU | |||||||
12 | 4,078,003 | 164 | Thông bàng quang | 01.0164.0210 | 90,100 | 90,100 | |
Đ. TIÊU HOÁ | |||||||
13 | 4,078,005 | 216 | Đặt ống thông dạ dày | 01.0216.0103 | 90,100 | 90,100 | |
14 | 4,078,006 | 223 | Đặt ống thông hậu môn | 01.0223.0211 | 82,100 | 82,100 | |
15 | 4,078,008 | 240 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 01.0240.0077 | 137,000 | 137,000 | |
E. TOÀN THÂN | |||||||
16 | 4,078,017 | 267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 01.0267.0204 | 179,000 | 179,000 | |
2.PHẦN 2. NỘI KHOA | |||||||
A. HÔ HẤP | |||||||
17 | 4,078,026 | 32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 02.0032.0898 | 20,400 | 20,400 | |
18 | 4,078,027 | 61 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 02.0061.0164 | 178,000 | 178,000 | |
19 | 4,078,028 | 68 | Vận động trị liệu hô hấp | 02.0068.0277 | 30,100 | 30,100 | |
C. THẦN KINH | |||||||
20 | 4,078,030 | 150 | Hút đờm hầu họng | 02.0150.0114 | 11,100 | 11,100 | |
21 | 4,078,031 | 163 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 02.0163.0203 | 134,000 | 134,000 | |
22 | 4,078,033 | 166 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 02.0166.0283 | 50,700 | 50,700 | |
STT | SỐ QĐ BYT | TT TT43 | DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT | MÃ DỊCH VỤ | BẢO HIỂM Y TẾ | TỰ NGUYỆN | GHI CHÚ |
23 | 4,078,035 | 243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 02.0243.0078 | 176,000 | 176,000 | |
24 | 4,078,036 | 244 | Đặt ống thông dạ dày | 02.0244.0103 | 90,100 | 90,100 | |
25 | 4,078,037 | 247 | Đặt ống thông hậu môn | 02.0247.0211 | 82,100 | 82,100 | |
26 | 4217.7 | 292 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su | 02.0292.0191 | 243,000 | 243,000 | |
27 | 4,078,040 | 339 | Thụt tháo phân | 02.0339.0211 | 82,100 | 82,100 | |
3.PHẦN 3.NHI KHOA | |||||||
XIX. NGOẠI KHOA | |||||||
4. Hậu môn – trực tràng | |||||||
28 | 7,473,047 | 3365 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 03.3365.0494 | 2,562,000 | 5,000,000 | |
29 | 7,473,048 | 3366 | Phẫu thuật trĩ độ III | 03.3366.0494 | 2,562,000 | 5,000,000 | |
30 | 7,473,049 | 3368 | Phẫu thuật trĩ độ IV | 03.3368.0494 | 2,562,000 | 5,000,000 | |
4.PHẦN 5. DA LIỄU | |||||||
A. NỘI KHOA | |||||||
31 | 4,078,041 | 3 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 05.0003.0272 | 61,400 | 61,400 | |
5.PHẦN 7. NỘI TIẾT | |||||||
8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường | |||||||
32 | 4,078,042 | 225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 07.0225.0199 | 233,000 | 233,000 | |
33 | 4,078,043 | 231 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 07.0231.0505 | 186,000 | 186,000 | |
6.PHẦN 8. Y HỌC CỔ TRUYỀN | |||||||
A. KỸ THUẬT CHUNG | |||||||
34 | 3403.01 | 5 | Điện châm | 08.0005.0230 | 67,300 | 67,300 | |
35 | 3403.02 | 6 | Thủy châm (Chưa bao gồm thuốc) | 08.0006.0271 | 66,100 | 66,100 | |
36 | 7,473,001 | 7 | Cấy chỉ | 08.0007.0227 | 143,000 | 250,000 | |
37 | 3403.03 | 8 | Ôn châm | 08.0008.0224 | 65,300 | 65,300 | |
38 | 3403.04 | 9 | Cứu | 08.0009.0228 | 35,500 | 35,500 | |
39 | 3403.05 | 10 | Chích lể | 08.0010.0224 | 65,300 | 65,300 | |
40 | 3403.06 | 11 | Laser châm | 08.0011.0243 | 47,400 | 47,400 | |
41 | 3403.07 | 12 | Từ châm | 08.0012.0224 | 65,300 | 65,300 | |
42 | 3403.08 | 13 | Kéo nắn cột sống cổ | 08.0013.0238 | 45,300 | 45,300 | |
43 | 3403.09 | 14 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 08.0014.0238 | 45,300 | 45,300 | |
44 | 3403.10 | 15 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 08.0015.0252 | 12,500 | 12,500 | |
45 | 3403.11 | 16 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 08.0016.0247 | 105,000 | 105,000 | |
46 | 3403.12 | 17 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 08.0017.0248 | 105,000 | 105,000 | |
47 | 3403.13 | 18 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 08.0018.0246 | 105,000 | 105,000 | |
48 | 3403.14 | 20 | Xông hơi thuốc | 08.0020.0284 | 42,900 | 42,900 | |
49 | 3403.15 | 21 | Xông khói thuốc | 08.0021.0285 | 37,900 | 37,900 | |
50 | 3403.16 | 22 | Sắc thuốc thang | 08.0022.0252 | 12,500 | 12,500 | |
51 | 3403.17 | 23 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 08.0023.0249 | 49,400 | 49,400 | |
STT | SỐ QĐ BYT | TT TT43 | DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT | MÃ DỊCH VỤ | BẢO HIỂM Y TẾ | TỰ NGUYỆN | GHI CHÚ |
52 | 3403.18 | 24 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 08.0024.0249 | 49,400 | 49,400 | |
53 | 3403.19 | 25 | Đặt thuốc YHCT | 08.0025.0229 | 45,400 | 45,400 | |
54 | 3403.22 | 26 | Bó thuốc | 08.0026.0222 | 50,500 | 50,500 | |
55 | 3403.23 | 27 | Chườm ngải | 08.0027.0228 | 35,500 | 35,500 | |
56 | 3403.24 | 28 | Luyện tập dưỡng sinh | 08.0028.0259 | 20,000 | 20,000 | |
57 | 7,473,042 | Châm (có kim dài) | 08.0005.2046 | 74,300 | 74,300 | ||
58 | 7,473,042 | Châm (có kim ngắn) | 08.0005.0230 | 67,300 | 67,300 | ||
59 | 4217.18 | 483 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 65,500 | 100,000 | ||
60 | 4217.19 | 485 | Giác hơi | 33,200 | 33,200 | ||
61 | B. ĐIỆN CHÂM | 08.0278.0230 | |||||
Điện châm ( có kim dài ) | 08.0005.2046 | 74,300 | 74,300 | Kim dài > 10cm | |||
Điện châm ( Kim ngắn ) | 08.0005.0230 | 67,300 | 67,300 | Kim ngắn <= 10cm | |||
62 | C. THUỶ CHÂM | 08.0322.0271 | 66,100 | 66,100 | Chưa bao gồm thuốc | ||
63 | D. XOA BÓP BẤM HUYỆT | 08.0389.0280 | 65,500 | 100,000 | |||
64 | Đ. CẤY CHỈ | 08.0228.0227 | 143,000 | 250,000 | |||
65 | I. CỨU | 08.0451.0228 | 35,500 | 35,500 | |||
66 | K. GIÁC HƠI | 08.0479.0235 | 33,200 | 33,200 | |||
7.PHẦN 10. NGOẠI KHOA | |||||||
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC | |||||||
5. Sinh dục | |||||||
67 | 445,013 | 406 | Cắt bỏ tinh hoàn | 10.0406.0435 | 2,321,000 | 2,321,000 | |
68 | 445,014 | 408 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 10.0408.0584 | 1,242,000 | 1,242,000 | |
69 | 4,078,061 | 410 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 10.0410.0584 | 1,242,000 | 1,242,000 | |
70 | 4,078,062 | 411 | Cắt hẹp bao quy đầu | 10.0411.0584 | 1,242,000 | 1,242,000 | |
71 | 445,015 | 412 | Mở rộng lỗ sáo | 10.0412.0584 | 1,242,000 | 1,242,000 | |
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH | |||||||
72 | 4,078,064 | 954 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 10.0954.0576 | 2,598,000 | 2,598,000 | |
8. PHẦN 12. UNG BƯỚU | |||||||
I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC | |||||||
73 | 445,016 | 261 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 12.0261.1191 | 1,206,000 | 1,206,000 | |
74 | 445,017 | 263 | Cắt nang thừng tinh một bên | 12.0263.1190 | 1,784,000 | 1,784,000 | |
75 | 445,018 | 264 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 12.0264.1189 | 2,754,000 | 2,754,000 | |
K. VÚ – PHỤ KHOA | |||||||
76 | 445,019 | 267 | Cắt u vú lành tính | 12.0267.0653 | 2,862,000 | 2,862,000 | |
77 | 445,020 | 268 | Mổ bóc nhân xơ vú | 12.0268.0591 | 984,000 | 984,000 | |
L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP | |||||||
78 | 445,021 | 320 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 12.0320.1190 | 1,784,000 | 1,784,000 | |
79 | 445,022 | 321 | Cắt u bao gân | 12.0321.1190 | 1,784,000 | 1,784,000 | |
80 | 445,023 | 322 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 12.0322.1191 | 1,206,000 | 1,206,000 | |
STT | SỐ QĐ BYT | TT TT43 | DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT | MÃ DỊCH VỤ | BẢO HIỂM Y TẾ | TỰ NGUYỆN | GHI CHÚ |
9. PHẦN 13. PHỤ SẢN | |||||||
A. SẢN KHOA | |||||||
81 | 445,002 | 51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [Hồng ngoại] | 13.0051.0237 | 35,200 | 35,200 | |
82 | 445,002 | 51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [Sóng ngắn] | 13.0051.0237 | 34,900 | 34,900 | |
83 | 445,003 | 54 | Chích áp xe tầng sinh môn | 13.0054.0600 | 807,000 | 807,000 | |
B. PHỤ KHOA | |||||||
84 | 4217.8 | 145 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | 13.0145.0611 | 159,000 | 159,000 | |
85 | 445,004 | 148 | Lấy dị vật âm đạo | 13.0148.0630 | 573,000 | 573,000 | |
86 | 445,005 | 151 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 13.0151.0601 | 831,000 | 831,000 | |
87 | 445,006 | 153 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 13.0153.0603 | 790,000 | 790,000 | |
88 | 445,007 | 155 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 13.0155.0334 | 682,000 | 682,000 | |
89 | 4217.9 | 157 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 13.0157.0619 | 204,000 | 204,000 | |
90 | 445,008 | 163 | Chích áp xe vú | 13.0163.0602 | 219,000 | 219,000 | |
91 | 445,009 | 164 | Khám nam khoa | 13.1898 | 30,500 | 50,000 | |
92 | 445,010 | 165 | Khám phụ khoa | 13.1898 | 30,500 | 50,000 | |
93 | 445,011 | 166 | Soi cổ tử cung | 13.0166.0715 | 61,500 | 100,000 | |
10. PHẦN 17. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |||||||
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU | |||||||
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh) | |||||||
94 | 4217.11 | 4 | Điều trị bằng từ trường | 17.0004.0232 | 38,400 | 38,400 | |
95 | 4,078,065 | 6 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 17.0006.0231 | 45,400 | 45,400 | |
96 | 4,078,066 | 7 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 17.0007.0234 | 41,400 | 41,400 | |
97 | 7,473,043 | 8 | Điều trị bằng siêu âm | 17.0008.0253 | 45,600 | 45,600 | |
98 | 4,078,067 | 11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 17.0011.0237 | 35,200 | 35,200 | |
99 | 4,078,068 | 12 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 17.0012.0243 | 47,400 | 47,400 | |
100 | 4217.12 | 18 | Điều trị bằng Parafin | 17.0018.0221 | 42,400 | 42,400 | |
101 | 4,078,070 | 26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 17.0026.0220 | 45,800 | 45,800 | |
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU | |||||||
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) | |||||||
102 | 4,078,073 | 33 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 17.0033.0266 | 42,300 | 42,300 | |
103 | 4,078,074 | 34 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 17.0034.0267 | 46,900 | 46,900 | |
104 | 4,078,077 | 37 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 17.0037.0267 | 46,900 | 46,900 | |
105 | 4,078,079 | 39 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 17.0039.0267 | 46,900 | 46,900 | |
106 | 4,078,081 | 41 | Tập đi với thanh song song | 17.0041.0268 | 29,000 | 29,000 | |
107 | 4217.13 | 42 | Tập đi với khung tập đi | 17.0042.0268 | 29,000 | 29,000 | |
108 | 4,078,082 | 43 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 17.0043.0268 | 29,000 | 29,000 | |
109 | 4,078,083 | 44 | Tập đi với gậy | 17.0044.0268 | 29,000 | 29,000 | |
STT | SỐ QĐ BYT | TT TT43 | DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT | MÃ DỊCH VỤ | BẢO HIỂM Y TẾ | TỰ NGUYỆN | GHI CHÚ |
110 | 4,078,084 | 47 | Tập lên, xuống cầu thang | 17.0047.0268 | 29,000 | 29,000 | |
111 | 4,078,085 | 52 | Tập vận động thụ động | 17.0052.0267 | 46,900 | 46,900 | |
112 | 4,078,086 | 53 | Tập vận động có trợ giúp | 17.0053.0267 | 46,900 | 46,900 | |
113 | 4,078,089 | 56 | Tập vận động có kháng trở | 17.0056.0267 | 46,900 | 46,900 | |
114 | 4,078,091 | 62 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 17.0062.0267 | 46,900 | 46,900 | |
115 | 4,078,092 | 65 | Tập với ròng rọc | 17.0065.0269 | 11,200 | 11,200 | |
116 | 4,078,093 | 66 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 17.0066.0268 | 29,000 | 29,000 | |
117 | 4217.14 | 70 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 17.0070.0261 | 11,200 | 11,200 | |
118 | 7,473,044 | 71 | Tập với xe đạp tập | 17.0071.0270 | 11,200 | 11,200 | |
119 | 4,078,094 | 73 | Tập các kiểu thở | 17.0073.0277 | 30,100 | 30,100 | |
120 | 4,078,095 | 75 | Tập ho có trợ giúp | 17.0075.0277 | 30,100 | 30,100 | |
121 | 4,078,097 | 78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 17.0078.0238 | 45,300 | 45,300 | |
122 | 4,078,104 | 85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 17.0085.0282 | 41,800 | 41,800 | |
123 | 4,078,105 | 86 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 17.0086.0283 | 50,700 | 50,700 | |
124 | 4,078,107 | 90 | Tập điều hợp vận động | 17.0090.0267 | 46,900 | 46,900 | |
125 | 4,078,108 | 91 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 17.0091.0262 | 302,000 | 302,000 | |
C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU | |||||||
126 | 4,078,109 | 92 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 17.0092.0268 | 29,000 | 29,000 | |
127 | 4,078,119 | 102 | Tập tri giác và nhận thức | 17.0102.0258 | 41,800 | 41,800 | |
D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU | |||||||
128 | 4,078,120 | 104 | Tập nuốt | 17.0104.0264 | 128,000 | 128,000 | |
G. VẬT LÝ TRỊ LIỆU | |||||||
129 | 4217.20 | 159 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 17.0159.0243 | 47,400 | 47,400 | |
130 | 4217.21 | 160 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 17.0160.0245 | 53,600 | 53,600 | |
131 | 4217.22 | 161 | Điều trị chườm ngải cứu | 17.0161.0228 | 35,500 | 35,500 | |
H. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU | |||||||
132 | 4217.23 | 168 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 17.0168.0281 | 28,500 | 28,500 | |
11. PHẦN 18.CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH ( ĐIỆN QUANG) | |||||||
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN | |||||||
1. Siêu âm đầu, cổ | |||||||
133 | 3403.235 | 1 | Siêu âm tuyến giáp | 18.0001.0001 | 43,900 | 100,000 | |
134 | 3403.236 | 2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 18.0002.0001 | 43,900 | 100,000 | |
2. Siêu âm ổ bụng | |||||||
135 | 3403.237 | 15 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.0015.0001 | 43,900 | 100,000 | |
136 | 3403.238 | 16 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 18.0016.0001 | 43,900 | 100,000 | |
137 | 3403.239 | 18 | Siêu âm tử cung phần phụ | 18.0018.0001 | 43,900 | 100,000 | |
138 | 3403.240 | 20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 18.0020.0001 | 43,900 | 100,000 | |
5. Siêu âm cơ xương khớp | |||||||
139 | 4217.15 | 43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.0043.0001 | 43,900 | 100,000 | |
7. Siêu âm vú | |||||||
STT | SỐ QĐ BYT | TT TT43 | DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT | MÃ DỊCH VỤ | BẢO HIỂM Y TẾ | TỰ NGUYỆN | GHI CHÚ |
140 | 4217.17 | 54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.0054.0001 | 43,900 | 100,000 | |
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) | |||||||
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy | |||||||
141 | Chụp Xquang [phim ≤ 24×30 cm (1 tư thế)] | 50,200 | 50,200 | ||||
142 | Chụp Xquang [phim ≤ 24×30 cm (2 tư thế)] | 56,200 | 56,200 | ||||
143 | Chụp Xquang [phim > 24×30 cm (1 tư thế)] | 56,200 | 56,200 | ||||
144 | Chụp Xquang [phim > 24×30 cm (2 tư thế)] | 69,200 | 69,200 | ||||
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị | |||||||
145 | 3403.291 | 124 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [phim > 24×30 cm (1 tư thế) Có uống thuốc cản quang] | 18.0124.0016 | 101,000 | 101,000 | |
146 | 3403.294 | 130 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 18.0130.0017 | 116,000 | 116,000 | |
147 | 445025 | 135 | Chụp Xquang đường dò | 18.0135.0025 | 406,000 | 406,000 | Thủ thuật loại 2 ( Lỗ dò cản quang) |
12. PHẦN 21. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||||||
THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ ĐỊNH HƯỚNG CHẨN ĐOÁN | 350,000 | ||||||
A. TIM, MẠCH | |||||||
G. CƠ XƯƠNG KHỚP | |||||||
148 | 4,078,124 | 102 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí ] | 19.0192.0069 | 82,300 | 100,000 | |
149 | 4,078,124 | 102 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí ] | 19.0192.0070 | 141,000 | 200,000 | |
13. PHẦN 22. HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU | |||||||
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU | |||||||
150 | 3403.336 | 19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 22.0019.1348 | 12,600 | 12,600 | |
151 | 3403.338 | 21 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 22.0021.1219 | 14,900 | 14,900 | |
C. TẾ BÀO HỌC | |||||||
152 | 3403.351 | 120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 22.0120.1370 | 40,400 | 100,000 | |
153 | 3403.362 | 142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.0142.1304 | 23,100 | 23,100 | |
14. PHẦN 23. HÓA SINH | |||||||
A. MÁU | |||||||
154 | 3403.401 | 3 | Định lượng Acid Uric | 23.0003.1494 | 21,500 | 21,500 | |
155 | 3403.405 | 19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 23.0019.1493 | 21,500 | 21,500 | |
STT | SỐ QĐ BYT | TT TT43 | DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT | MÃ DỊCH VỤ | BẢO HIỂM Y TẾ | TỰ NGUYỆN | GHI CHÚ |
156 | 3403.406 | 20 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 23.0020.1493 | 21,500 | 21,500 | |
157 | 3403.407 | 25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 23.0025.1493 | 21,500 | 21,500 | |
158 | 3403.408 | 26 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | 23.0026.1493 | 21,500 | 21,500 | |
159 | 3403.409 | 27 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 23.0027.1493 | 21,500 | 21,500 | |
160 | 3403.413 | 41 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 23.0041.1506 | 26,900 | 26,900 | |
161 | 3403.416 | 51 | Định lượng Creatinin | 23.0051.1494 | 21,500 | 21,500 | |
162 | 3403.418 | 75 | Định lượng Glucose | 23.0075.1494 | 21,500 | 21,500 | |
163 | 3403.420 | 83 | Định lượng HbA1c | 23.0083.1523 | 101,000 | 101,000 | |
164 | 3403.421 | 84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 23.0084.1506 | 26,900 | 26,900 | |
165 | 3403.422 | 112 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 23.0112.1506 | 26,900 | 26,900 | |
166 | 3403.423 | 128 | Định lượng Phospho | 23.0128.1494 | 21,500 | 21,500 | |
167 | 3403.424 | 133 | Định lượng Protein toàn phần | 23.0133.1494 | 21,500 | 21,500 | |
168 | 3403.425 | 143 | Định lượng Sắt | 23.0143.1503 | 32,300 | 32,300 | |
169 | 3403.426 | 158 | Định lượng Triglycerid | 23.0158.1506 | 26,900 | 26,900 | |
170 | 3403.427 | 166 | Định lượng Urê | 23.0166.1494 | 21,500 | 21,500 | |
B. NƯỚC TIỂU | |||||||
171 | 3403.450 | 206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 23.0206.1596 | 27,400 | 100,000 | |
15. PHẦN 24. VI SINH | |||||||
A. VI KHUẨN | |||||||
4. Neisseria gonorrhoeae | |||||||
172 | 3403.476 | 49 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 24.0049.1714 | 68,000 | 68,000 | |
6. Các vi khuẩn khác | |||||||
173 | 3403.478 | 60 | Chlamydia test nhanh | 24.0060.1627 | 71,600 | 150,000 | |
174 | 3403.486 | 98 | Treponema pallidum test nhanh | 24.0098.1720 | 238,000 | 238,000 | |
B. VIRUS | |||||||
1. Virus chung | |||||||
175 | 3403.490 | 117 | HBsAg test nhanh | 24.0117.1646 | 53,600 | 53,600 | |
3. HIV | |||||||
176 | 3403.515 | 169 | HIV Ab test nhanh | 24.0169.1616 | 53,600 | 53,600 | |
D. VI NẤM | |||||||
177 | 3403.558 | 319 | Vi nấm soi tươi | 24.0319.1674 | 41,700 | 41,700 | |
178 | 3403.559 | 320 | Vi nấm test nhanh | 24.0320.1720 | 238,000 | 238,000 | |
179 | 3403.560 | 321 | Vi nấm nhuộm soi | 24.0321.1674 | 41,700 | 41,700 | |
GIÁM ĐỐC | |||||||
Nguyễn Đình Chiêm | |||||||